Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3368

Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3368

  • Cập nhật lúc cuối: 27/10/2021 10:24:39,  Đã xem: 2486
  • Mã sản phẩm: TK-3368
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm VAT)

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/shopglinktelecom

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

 

Thông số kỹ thuật
Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3368
Model NO. KENWOOD TK-3368
Chung
Tần số
UHF
 
Dải tần số
400-470MHz
 
Công suất kênh
16
Điện áp hoạt động
7.4V DC ± 15%
Trở kháng ăngten
50Ω
Khoảng cách kênh
10KHz/28KHz
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ - 50 ℃
Ổn định tần số
± 5 ppm
Kích thước (Nếu không có ăng-ten)
38x60x114 (mm)
Trọng lượng (với pin)
khoảng 230g
Pin
2000mAh (Li-ion)
Phát
Công suất phát
8W
Loại điều chế
F3E
Điều chế méo
<5% (300-3000Hz)
Tần số tối đa lệch
<5kHz (1000Hz Khi 100%)
FM ồn
<=-45dB
Thu
Độ nhạy (12dB SINAD)
0.16μV
Chọn lọc
55dB
Liền kề Selecivity kênh
> = 70dB
Tiếng ồn Trả lời
> = 60dB
Phạm vi thông tin liên lạc
3-5km (Downtown) ,6-20km (Trong khu vực mở cửa)
FM ồn
30dB/40dB
Loại điều chế
8K/16KF3E
Công suất âm thanh
400MW Khi méo ít hơn 10%
Méo âm thanh
<3%
Băng thông hoạt động
± 3.5kHz/3.75kHz
Hiện chế độ chờ
<12mA

 

Thông số kỹ thuật
Bộ đàm cầm tay Kenwood TK-3368
Model NO. KENWOOD TK-3368
Chung
Tần số
UHF
 
Dải tần số
400-470MHz
 
Công suất kênh
16
Điện áp hoạt động
7.4V DC ± 15%
Trở kháng ăngten
50Ω
Khoảng cách kênh
10KHz/28KHz
Nhiệt độ làm việc
-10 ℃ - 50 ℃
Ổn định tần số
± 5 ppm
Kích thước (Nếu không có ăng-ten)
38x60x114 (mm)
Trọng lượng (với pin)
khoảng 230g
Pin
2000mAh (Li-ion)
Phát
Công suất phát
8W
Loại điều chế
F3E
Điều chế méo
<5% (300-3000Hz)
Tần số tối đa lệch
<5kHz (1000Hz Khi 100%)
FM ồn
<=-45dB
Thu
Độ nhạy (12dB SINAD)
0.16μV
Chọn lọc
55dB
Liền kề Selecivity kênh
> = 70dB
Tiếng ồn Trả lời
> = 60dB
Phạm vi thông tin liên lạc
3-5km (Downtown) ,6-20km (Trong khu vực mở cửa)
FM ồn
30dB/40dB
Loại điều chế
8K/16KF3E
Công suất âm thanh
400MW Khi méo ít hơn 10%
Méo âm thanh
<3%
Băng thông hoạt động
± 3.5kHz/3.75kHz
Hiện chế độ chờ
<12mA

 

Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM: