Máy bộ đàm cầm tay Motorola Magone VZ-20

Máy bộ đàm cầm tay Motorola Magone VZ-20

  • Cập nhật lúc cuối: 26/10/2020 17:31:39,  Đã xem: 1892
  • Mã sản phẩm: VZ-20
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Trạng thái: Còn hàng
Giá bán:     (Chưa bao gồm hoá đơn)
Máy bộ đàm cầm tay Motorola Magone VZ-20

Quý khách có nhu cầu mua hàng, liên hệ:

Mobile: 0915.26.36.36 / 093.669.5555 / 0327.91.91.98

Website: thietbibuudien.vn

Email: baogia.glink@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/shopglinktelecom

Thời gian làm việc: từ 8h đến 18h (từ thứ 2 - thứ 7)

Máy bộ đàm cầm tay Motorola Magone VZ-20

- Băng tần sử dụng: VHF/UHF.

- Dải tần số: 136-174 MHz/400-470 MHz.

- Số kênh liên lạc: 16 kênh. 

- Công suất phát: 5W/4W. 

- Công suất âm thanh: 1000mW.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP54. 

- Máy bao gồm: Pin FNB-Z182LI Litium 1800mAh, sạc bàn CV-05,đổi 

điện PV-05C, bát đeo.

Đặc tính kỹ thuật

General Specification
Frequency Range VHF: 136 – 174 MHz,  UHF: 400-470 MHz
Number of Channel  16 channels
Power Supply Voltage  7.4 V nominal
Channel Spacing 25/12.5 kHz
Battery Life (5-5-90 duty w/battery saver) 1800mAh Li Ion Battery 13 hours 
IP Rating IP54
Operating Temperature Range -13 F to 140 F (-25C to 60 C)
Dimension (HxWxD) 4.3 x 2.3 x 1.4 in (109 x 60 x 37 mm) with 1800 mAh Battery 
Weight (Approx.) 270g w/FBN-Z182Li
Receiver Specification
Sensitivity Analog 12 dB SINAD: 0.20 uV
Adjacent Channel Selectivity 65/60 dB
Intermodulation 60/55 dB
Spurious and Image Rejection 70 dB
Audio Ouput 1W @ 16 Ohms (INT)
Hum and Noise 40 dB
Conducted Spurious Emission -57 dBm for < 1Ghz
-47 dBm for > 1Ghz
Transmitter specification
Output Power VHF: 5/1 Watt; UHF: 4/1 Watt
Modulation Limiting ±2.5 kHz
Conducted Spurious Emission -36 dBm for < 1Ghz
-30 dBm for > 1Ghz
FM Hum and Noise 45/40 Db
Audio Distortion <3%
Frequency Stability ±1.5 ppm

- Sản Phầm của Motorola.

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng với máy, 12 tháng với pin và phụ kiện.

 

Giá niêm yết:
Giá KM:2.600.000
Giá niêm yết:
Giá KM:2.600.000
Giá niêm yết:
Giá KM:2.600.000
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM:
Giá niêm yết:
Giá KM: