Máy bộ đàm dùng cho hàng không ICOM IC-A24 (Phiên bản 2)
Là bộ đàm cầm tay được phi công yêu thích!
Dễ sử dụng trong khi bay
Vận hành đơn giản bằng một tay là đặc điểm cơ bản nhất của máy bộ đàm IC-A24/A6. Bàn phím lớn và có ghi chữ cho chức năng của phím giúp cho sử dụng thuận tiện. Màn hình rộng hiển thị cả ký tự và chữ số giúp cho quan sát dễ dàng, nhận biết nhanh tần số hiển thị. Đèn chiếu sáng mặt hiển thị và bàn phím sáng liên tục cho đến khi bạn tắt máy, đây là chức năng tiện lợi khi bay đêm.
Chức năng gọi lại kênh 'Flip-flop'
Máy IC-A24/A6 còn lưu lại 10 kênh dùng sau cùng. Bạn có thể dể dàng tìm lại những kênh đã dùng bằng cách bấm phím 'Flip-flop' trên mặt trước máy. Nó tiện lợi cho việc chuyển qua lại giữa một số kênh như kênh NAV và COM.
Chức năng dẫn đường VOR
Máy IC-A24 có các chức năng dẫn đường VOR. Chế độ DVOR hiển thị bán kính đến hoặc đi từ một trạm VOR và chế độ CDI hiển thị độ lệch hướng đi/đến một trạm VOR. Bạn còn có thể nhập vào bán kính dự định đến/đi từ một trạm VOR và hiển thị độ lệch hướng đi trên mặt hiển thị. Trong phiên bản USA, hoạt động kép cho phép bạn gọi trên một kênh COM trong khi sử dụng chức năng dẫn đường VOR.
Lỗ cắm nguồn DC bên ngoài
Lỗ cắm nguồn DC bên ngoài cho phép bạn sử dụng với bộ sạc tường BC-110 hoặc dây cắm mồi thuốc lá, CP-20. Trong lúc hoạt động nguồn bên ngoài còn có thể sạc pin nếu gắn vào máy. Ngoài ra, có sẵn một hộp đựng pin BP-208N tùy chọn.
Các tính năng khác
- IPX4 kết cấu chống nước.
- 200 kênh nhớ (20 kênhx10 nhóm) với tên 6 ký tự.
- Phím gọi kênh khẩn cấp chuyên dụng 121.5MHz.
- Chức năng Side tone cho phép bạn nghe giọng nói của mình thông qua một tai nghe hàng không bên ngoài.
- Pin Ni-Cd và Ni-MH tùy chọn.
- Các kênh thời tiết hàng hải NOAA.
- Chức năng quét kênh mục tiêu và nhóm kênh nhớ.
- Chức năng ANL (Auto Noise Limiter) nhằm giảm tiếng ồn.
Đặc tính kỹ thuật
Tổng quát máy bộ đàm
| IC-A24 (Phiên bản 2) |
Dải tần số | Phát | 118.000–136.975MHz |
Thu | 108.000–136.975 MHz |
Số kênh nhớ | 200 kênh (20 kênh × 10 nhóm kênh) |
Khoảng cách kênh | 25kHz |
Yêu cầu nguồn điện | 7.4/7.2V DC (Pin) 11.0V DC (Nguồn DC ngoài) |
Dòng điện tiêu thụ | Phát | 1.5A (danh định) |
Thu | Chế độ chờ | 70mA (danh định) |
Âm lượng tối đa | 300mA (danh định) |
Kích thước (NgangxCaoxDày) (Không tính phần nhô ra) | 54×129.3×35.5 mm |
2 1 ⁄8× 5 3/32×1 13 ⁄32 in |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 430g; 15.2oz (với ăng ten và pin BP-210N) |
Vùng nhiệt độ hoạt động | –10°C to +60°C |
Độ ổn định tần số | ±5ppm |
Phần phát
| IC-A24 (Phiên bản 2) |
Công suất phát | 5.0/1.5W (danh định) |
Trở kháng Micro | 100kΩ |
Phần thu
| IC-A24 (Phiên bản 2) |
Độ nhạy | VOR (AM 6dB S/N) nhỏ hơn -3dBmV
COM (AM 6dB S/N) nhỏ hơn -6dBmV
WX (FM 12dB SINAD) nhỏ hơn -13dBmV |
Độ chọn lọc | 7.5kHz/–6dB
25kHz/–60dB |
Triệt đáp ứng giả | VOR/COM 60dB
WX 30dB |
Công suất âm thanh (tại 10% độ méo) | 500mW danh định với tải 8Ω |
Phụ kiện máy bộ đàm bao gồm:
- Pin BP-210N (7.2V/1500mAh Ni-MH).
- Sạc BC-110DR.
- Kẹp MB-103.
- Ăng ten FA-B02AR.
- Máy sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng cho Pin và phụ kiện.